Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
各自 gè zì
ㄍㄜˋ ㄗˋ
1
/1
各自
gè zì
ㄍㄜˋ ㄗˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) each
(2) respective
(3) apiece
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cảm hoài kỳ 20 - 感懷其二十
(
Lưu Cơ
)
•
Côn Sơn ca - 崑山歌
(
Nguyễn Trãi
)
•
Hành tương tư - 行相思
(
Hướng Hạo
)
•
Hiểu biệt phục hoạ Phương Đình thứ vận - 曉別復和方亭次韻
(
Cao Bá Quát
)
•
Lạc hoa - 落花
(
Tống Kỳ
)
•
Lãng đào sa - Đan Dương Phù Ngọc đình tịch thượng tác - 浪淘沙-丹陽浮玉亭席上作
(
Lục Du
)
•
Nam Kinh dân dao - 南京民謠
(
Lỗ Tấn
)
•
Thành trung hữu cảm ký trình đồng chí - 城中有感寄呈同志
(
Nguyễn Phi Khanh
)
•
Thiếp bạc mệnh - 妾薄命
(
Lý Bạch
)
•
Thu hành quan trương vọng đốc xúc đông chử háo đạo hướng tất thanh thần, khiển nữ nô A Khể, thụ tử A Đoàn vãng vấn - 秋行官張望督促東渚耗稻向畢清晨遣女奴阿稽豎子阿段往問
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0